BẢNG VẬT TƯ THI CÔNG |
||||
ĐƠN GIÁ: 1.800.000 – 2.000.000 VNĐ/m2 |
||||
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
CHI TIẾT |
VẬT TƯ |
GHI CHÚ |
A |
HẠNG MỤC XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|||
I |
PHẦN MÓNG |
|||
1 |
Đào đất |
Đào đất bằng xe cơ giới |
||
2 |
Bê tông lót móng, đà kiềng |
Bê tống đá 40×60/10×20 M100 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Gia công lắp dựng cốt thép |
Sắt D6-D16 |
Việt Nhật/Pomina |
|
4 |
Bê tông móng,đà kiềng |
Bê tông thương phẩm đá 10×20,M250 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
Khối lượng <4m3 đổ bê tông thủ công |
II |
PHẦN NỀN |
|||
1 |
San lấp nền |
San lấp nền bằng xe cơ giới |
Cát San lấp + xà bần |
Chiều cao nền san lấp <100mm |
2 |
Lu chặt nền cấp phối đá 0x4 |
Lu chặt nền K95, bằng xe cơ giới |
Đá Đồng Nai/Quận 8 |
Chiều cao nền san lấp <100mm |
3 |
Trải bạt PVC |
Chống mất nước cho bê tông |
Bạt đen dày 3mm |
|
4 |
Bê tông nền |
Bê tông thương phẩm đá 10×20 dày 100mm,M250 không có thép |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
|
5 |
Xoa nền không đánh màu |
|||
6 |
Cắt roon, tưới nước bảo dưỡng bê tông nền |
|||
III |
PHẦN TƯỜNG |
|||
1 |
Xây tường gạch ống dày 100mm |
Gạch ống 8x8x18, dày 100 vữa XM M75 |
Tuynel Bình Dương |
Tường xây cao 1m–>1,2m từ cos nền |
2 |
Trát tường gạch ống |
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Bả matic, sơn nước hoàn thiện |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Bột Việt Mỹ/Sơn Nippon |
|
B |
HẠNG MỤC KẾT CẤU THÉP |
|||
I |
PHẦN CỘT |
|||
1 |
Cột thép hộp mạ kẽm |
Hộp 100*100*2,0/ ống D114 |
Hoà Phát/tương đương |
Chiều cao cột <5m |
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu hoàn thiện |
Sơn Nippon/Bạch Tuyết |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
II |
PHẦN KÈO |
|||
1 |
Khung giàn thép hộp mạ kẽm |
Hộp 500*100*1,4/40*80*1,4 mạ kẽm |
Hoà Phát/tương đương |
|
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
||
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
III |
PHẦN MÁI |
|||
1 |
Xà gồ lợp mái tôn |
Hộp 40*80*1,4/C120*20 mạ kẽm |
Hoà Phát/tương đương |
|
2 |
Tôn lợp mái |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
4 |
Hệ thống thoát nước mái |
Máng tôn khổ rộng 600mm, ống thoát PVC D114 |
Bình Minh |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
||
IV |
PHẦN VÁCH |
|||
1 |
Xà gồ vách |
Hộp 40*80*1,4/C120*20 mạ kẽm |
Hoà Phát/tương đương |
|
2 |
Tôn ốp vách |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
4 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
Bình Minh |
MỨC TRUNG BÌNH
BẢNG VẬT TƯ THI CÔNG |
||||
ĐƠN GIÁ: 2.100.000 – 2.250.000 VNĐ/m2 |
||||
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
CHI TIẾT |
VẬT TƯ |
GHI CHÚ |
A |
HẠNG MỤC XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|||
I |
PHẦN MÓNG |
|||
1 |
Đào đất |
Đào đất bằng xe cơ giới |
||
2 |
Bê tông lót móng, đà kiềng |
Bê tống đá 40×60/10×20 M100 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Gia công lắp dựng cốt thép |
Sắt D6-D16 |
Việt Nhật/Pomina |
|
4 |
Bê tông móng,đà kiềng |
Bê tông thương phẩm đá 10×20,M250 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
Khối lượng <4m3 đổ bê tông thủ công |
II |
PHẦN NỀN |
|||
1 |
San lấp nền |
San lấp nền bằng xe cơ giới |
Cát San lấp + xà bần |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
2 |
Lu chặt nền cấp phối đá 0x4 |
Lu chặt nền K95, bằng xe cơ giới |
Đá Đồng Nai/Quận 8 |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
3 |
Trải bạt PVC |
Chống mất nước cho bê tông |
Bạt đen dày 3mm |
|
4 |
Bê tông nền |
Bê tông thương phẩm đá 10×20 dày 100mm,M250. 1 lớp thép D8@200 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
|
5 |
Xoa nền phẳng bằng chất làm cứng Hanerder màu xám |
Sika Hanerder 3,5kg/m2 |
Sika/tương đương |
|
6 |
Cắt roon, tưới nước bảo dưỡng bê tông nền |
|||
III |
PHẦN TƯỜNG |
|||
1 |
Xây tường gạch ống dày 200mm |
Gạch ống 8x8x18, dày 200 vữa XM M75 |
Tuynel Bình Dương |
Tường xây cao 1,5m–>2,0m từ cos nền |
2 |
Trát tường gạch ống |
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Bả matic, sơn nước hoàn thiện |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Bột Việt Mỹ/Sơn Maxilite |
|
B |
HẠNG MỤC KẾT CẤU THÉP |
|||
I |
PHẦN CỘT |
|||
1 |
Cột thép hình I300-600 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc SS400/Nhà Bè |
Chiều cao cột <6,5m |
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
II |
PHẦN KÈO |
|||
1 |
Kèo thép hình I 300-700 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc SS400/Nhà Bè |
|
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
III |
PHẦN MÁI |
|||
1 |
Xà gồ lợp mái tôn |
Z180*72*78/C180*50*18 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn lợp mái |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
4 |
Hệ thống thoát nước mái |
Máng tôn khổ rộng 600mm, ống thoát PVC D114 |
Bình Minh |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
||
IV |
PHẦN VÁCH |
|||
1 |
Xà gồ vách |
Z180*72*78/C180*50*18 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn ốp vách |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Gia công lắp dựng cửa cuốn, cửa lấy gió |
Motor Đài Loan 300-1000kg |
Mita door |
|
4 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
Bình Minh |
MỨC CAO CẤP
BẢNG VẬT TƯ THI CÔNG |
||||
ĐƠN GIÁ: 2.450.000 – 2.600.000/m2 |
||||
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
CHI TIẾT |
VẬT TƯ |
GHI CHÚ |
A |
HẠNG MỤC XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|||
I |
PHẦN MÓNG |
|||
1 |
Đào đất |
Đào đất bằng xe cơ giới |
||
2 |
Bê tông lót móng, đà kiềng |
Bê tống đá 40×60/10×20 M150 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Gia công lắp dựng cốt thép |
Sắt D6-D16 |
Việt Nhật/Pomina |
|
4 |
Bê tông móng,đà kiềng |
Bê tông thương phẩm đá 10×20,M250 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
Khối lượng <4m3 đổ bê tông thủ công |
II |
PHẦN NỀN |
|||
1 |
San lấp nền |
San lấp nền bằng xe cơ giới |
Cát San lấp + xà bần |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
2 |
Lu chặt nền cấp phối đá 0x4 |
Lu chặt nền K95, bằng xe cơ giới |
Đá Đồng Nai/Quận 8 |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
3 |
Trải bạt PVC |
Chống mất nước cho bê tông |
Bạt PVC dày 3mm |
|
4 |
Bê tông nền |
Bê tông thương phẩm đá 10×20 dày 150mm,M250. 2 lớp thép D8@200 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
|
5 |
Xoa phẳng nền, lăn sơn Expoxy |
Sơn KCC/tương đương |
||
6 |
Cắt roon nền chèn Selant, tưới nước bảo dưỡng bê tông nền |
Sika |
||
III |
PHẦN TƯỜNG |
|||
1 |
Xây tường gạch ống dày 200mm |
Gạch ống 8x8x18, dày 200 vữa XM M75 |
Tuynel Bình Dương |
Tường xây cao 1,5m–>2,0m từ cos nền |
2 |
Trát tường gạch ống |
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Bả matic, sơn nước hoàn thiện |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Bột Việt Mỹ/Sơn Maxilite |
|
B |
HẠNG MỤC KẾT CẤU THÉP |
|||
I |
PHẦN CỘT |
|||
1 |
Cột thép hình I300-700 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc Q345B |
Chiều cao cột <8,5m |
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
II |
PHẦN KÈO |
|||
1 |
Kèo thép hình I 300-900 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc Q345B |
|
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
III |
PHẦN MÁI |
|||
1 |
Xà gồ lợp mái tôn |
Z200*72*78*20/C200*65*20 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn lợp mái |
Tôn PU dày 0,5mm/Cliplock |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,5mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
4 |
Hệ thống thoát nước mái |
Máng Inox 304 khổ rộng 600mm, ống thoát PVC D114 |
Bình Minh |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, … |
||
IV |
PHẦN VÁCH |
|||
1 |
Xà gồ vách |
Z200*72*78*20/C200*65*20 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn ốp vách |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,5mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Gia công lắp dựng cửa cuốn |
Motor Đài Loan 600-2000kg |
Mita door |
|
4 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,5mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, … |
Bình Minh |
|
BẢNG VẬT TƯ THI CÔNG |
||||
ĐƠN GIÁ: 2.100.000 – 2.250.000 VNĐ/m2 |
||||
STT |
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
CHI TIẾT |
VẬT TƯ |
GHI CHÚ |
A |
HẠNG MỤC XÂY DỰNG CƠ BẢN |
|||
I |
PHẦN MÓNG |
|||
1 |
Đào đất |
Đào đất bằng xe cơ giới |
||
2 |
Bê tông lót móng, đà kiềng |
Bê tống đá 40×60/10×20 M100 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Gia công lắp dựng cốt thép |
Sắt D6-D16 |
Việt Nhật/Pomina |
|
4 |
Bê tông móng,đà kiềng |
Bê tông thương phẩm đá 10×20,M250 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
Khối lượng <4m3 đổ bê tông thủ công |
II |
PHẦN NỀN |
|||
1 |
San lấp nền |
San lấp nền bằng xe cơ giới |
Cát San lấp + xà bần |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
2 |
Lu chặt nền cấp phối đá 0x4 |
Lu chặt nền K95, bằng xe cơ giới |
Đá Đồng Nai/Quận 8 |
Chiều cao nền san lấp <200mm |
3 |
Trải bạt PVC |
Chống mất nước cho bê tông |
Bạt đen dày 3mm |
|
4 |
Bê tông nền |
Bê tông thương phẩm đá 10×20 dày 100mm,M250. 1 lớp thép D8@200 |
Mêkông/Thế Giới Nhà |
|
5 |
Xoa nền phẳng bằng chất làm cứng Hanerder màu xám |
Sika Hanerder 3,5kg/m2 |
Sika/tương đương |
|
6 |
Cắt roon, tưới nước bảo dưỡng bê tông nền |
|||
III |
PHẦN TƯỜNG |
|||
1 |
Xây tường gạch ống dày 200mm |
Gạch ống 8x8x18, dày 200 vữa XM M75 |
Tuynel Bình Dương |
Tường xây cao 1,5m–>2,0m từ cos nền |
2 |
Trát tường gạch ống |
Trát tường dày 1,5cm, vữa XM M75 |
Xi măng Hà Tiên |
|
3 |
Bả matic, sơn nước hoàn thiện |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Bột Việt Mỹ/Sơn Maxilite |
|
B |
HẠNG MỤC KẾT CẤU THÉP |
|||
I |
PHẦN CỘT |
|||
1 |
Cột thép hình I300-600 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc SS400/Nhà Bè |
Chiều cao cột <6,5m |
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp chống gỉ, 2 lớp màu hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
II |
PHẦN KÈO |
|||
1 |
Kèo thép hình I 300-700 |
Thép hình gia công tổ hợp tại xưởng |
Thép Trung Quốc SS400/Nhà Bè |
|
2 |
Sơn dầu kết cấu thép |
Sơn 1 lớp phủ, 2 lớp hoàn thiện |
Sơn Nippon/Benzo |
|
3 |
Vật tư phụ |
Bulong, bản mã liên kết, que hàn …. |
Việt Nam |
|
III |
PHẦN MÁI |
|||
1 |
Xà gồ lợp mái tôn |
Z180*72*78/C180*50*18 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn lợp mái |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
4 |
Hệ thống thoát nước mái |
Máng tôn khổ rộng 600mm, ống thoát PVC D114 |
Bình Minh |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
||
IV |
PHẦN VÁCH |
|||
1 |
Xà gồ vách |
Z180*72*78/C180*50*18 |
Hoà Phát/Nhà Bè |
|
2 |
Tôn ốp vách |
Tôn màu 5 sóng, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
3 |
Gia công lắp dựng cửa cuốn, cửa lấy gió |
Motor Đài Loan 300-1000kg |
Mita door |
|
4 |
Diềm tôn |
Tôn màu , khổ rộng 600mm, dày 0,45mm |
Hoa Sen/Đông Á |
|
5 |
Vật tư phụ |
Pát liên kết, vít, …… |
Bình Minh |